V.League 1 2020: Perbedaan antara revisi
Konten dihapus Konten ditambahkan
Syihab21296 (bicara | kontrib) |
k clean up |
||
(32 revisi perantara oleh 5 pengguna tidak ditampilkan) | |||
Baris 31:
}}
[[Hà Nội F.C.|Hà Nội]] adalah juara bertahan. [[CLB Hồng Lĩnh Hà Tĩnh|Hồng Lĩnh Hà Tĩnh]] bergabung sebagai tim promosi [[V.League 2 2019]], yang menggantikan [[CLB Sanna Khánh Hòa BVN|Sanna Khánh Hòa BVN]] yang terdegradasi ke [[V.League 2 2020]].
Baris 42:
{{col-2}}
==== Ke V.League 1 ====
'''Promosi dari [[V.League 2 2019|V.League 2]]'''
* [[CLB Hồng Lĩnh Hà Tĩnh|Hồng Lĩnh Hà Tĩnh]]<ref>{{cite web|url=https://vietnamnews.vn/sports/535811/hong-linh-ha-tinh-win-promotion-to-vleague-1-phu-dong-relegated.html#0F7pklu517hS0JPr.97|title=Hồng Lĩnh Hà Tĩnh win promotion to V.League 1, Phù Đồng relegated|website=vietnamnews.vn}}</ref>
Baris 48:
{{col-2}}
==== Dari V.League 1 ====
'''Degradasi ke [[V.League 2 2020|V.League 2]]'''
* [[CLB Sanna Khánh Hòa BVN|Sanna Khánh Hòa BVN]]<ref>{{cite web|url=http://vietnamnews.vn/sports/537383/thanh-hoa-secure-play-off-match-khanh-hoa-dropped.html#Kw4x5RCqHUMHqL0D.99|title=Thanh Hóa secure play-off match, Khánh Hòa dropped|website=vietnamnews.vn}}</ref>
{{col-end}}
=== Stadion dan Lokasi ===
{{location map+ |Vietnam |float=none |width=500 |caption=Lokasi tim-tim V.League 1 2020.|places=
{{location map~ |Vietnam |lat=10.970144|long=106.671973 |label=[[Becamex Bình Dương F.C.|Becamex Bình Dương]] |label_size=80 |position=top}}
{{location map~ |Vietnam |lat=20.436053|long=106.179670 |label=[[Dược Nam Hà Nam Định|Nam Định]] |label_size=80 |position=bottom}}
{{location map~ |Vietnam |lat=21.029841|long=105.832916 |label=[[Hà Nội F.C.|Hà Nội]] |label_size=80 |position=bottom}}
{{location map~ |Vietnam |lat=20.851781|long=106.688743 |label=[[Hải Phòng F.C.|Hải Phòng]] |label_size=80 |position=bottom}}
{{location map~ |Vietnam |lat=13.978988|long=108.004851 |label=[[Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh]] |label_size=80 |position=bottom}}
{{location map~ |Vietnam |lat=18.333198|long=105.907827 |label=[[Hồng Lĩnh Hà Tĩnh|Hồng Lĩnh]] |label_size=80 |position=bottom}}
{{location map~ |Vietnam |lat=15.560030|long=108.506775 |label=[[Quảng Nam F.C.|Quảng Nam]] |label_size=80 |position=bottom}}
{{location map~ |Vietnam |lat=10.760521|long=106.662831 |label=[[Navibank Sài Gòn F.C.|Sài Gòn]] |label_size=80 |position=left}}
{{location map~ |Vietnam |lat=15.999277|long=108.223404 |label=[[SHB Đà Nẵng|Đà Nẵng]] |label_size=80 |position=bottom}}
{{location map~ |Vietnam |lat=18.668892|long=105.669559 |label=[[Sông Lam Nghệ An F.C.|Lam Nghệ An]] |label_size=80 |position=bottom}}
{{location map~ |Vietnam |lat=21.006697|long=107.275883 |label=[[Than Quảng Ninh|Quảng Ninh]] |label_size=80 |position=top}}
{{location map~ |Vietnam |lat=19.799355|long=105.772708 |label=[[FLC Thanh Hóa F.C.|Thanh Hóa]] |label_size=80 |position=top}}
{{location map~ |Vietnam |lat=10.760516|long=106.662818 |label=[[Hồ Chí Minh City F.C.|Hồ Chí Minh]] |label_size=80 |position=right}}
{{location map~ |Vietnam |lat=21.029858|long=105.832917 |label=[[Viettel SC|Viettel]] |label_size=80 |position=top}}
}}
{| class="wikitable sortable"
|+
!Tim
!Lokasi
!Stadion
!Kapasitas
|-
|[[Becamex Bình Dương F.C.|Bình Dương]]
|[[Provinsi Bình Dương|Bình Dương]]
|[[Stadion Gò ĐậuThủ Dầu Một]]
|13.035
|-
|[[Dược Nam Hà Nam Định|Nam Định]]
|[[Nam Định]]
|[[Stadion Thiên Trường|Stadion Thien Truong]]
|20.000
|-
|[[Hà Nội F.C.|Hà Nội]]
|[[Hanoi|Hà Nội]]
|[[Stadion Hàng Đẫy|Stadion Hang Day]]
|22.500
|-
|[[Hải Phòng F.C.|Hải Phòng]]
|[[Hải Phòng]]
|[[Stadion Lạch Tray|Stadion Lach Tray]]
|25.000
|-
|[[Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh]]
|[[Provinsi Gia Lai|Gia Lai]]
|[[Stadion Pleiku]]
|12.000
|-
|[[Hồng Lĩnh Hà Tĩnh|Hà Tĩnh FC]]
|[[Provinsi Ha Tinh|Hà Tĩnh]]
|[[Stadion Hà Tĩnh]]
|20.000
|-
|[[Quảng Nam F.C.|Quảng Nam]]
|[[Provinsi Quang Nam|Quảng Nam]]
|[[Stadion Quang Nam]]
|15.000
|-
|[[Navibank Sài Gòn F.C.|Sài Gòn]]
|[[Ho Chi Minh City]]
|[[Stadion Thống Nhất|Stadion Thong Nhat]]
|16.000
|-
|[[SHB Đà Nẵng|Đà Nẵng]]
|[[Đà Nẵng]]
|[[Stadion Hòa Xuân]]
|20.000
|-
|[[Sông Lam Nghệ An F.C.|Sông Lam]]
|[[Provinsi Nghệ An|Nghệ An]]
|[[Stadion Vinh]]
|18.000
|-
|[[Than Quảng Ninh]]
|[[Provinsi Quảng Ninh|Tỉnh Quảng Ninh]]
|[[Stadion Cẩm Phả]]
|20.000
|-
|[[FLC Thanh Hóa F.C.|Thanh Hóa FC]]
|[[Thanh Hóa]]
|[[Stadion Thanh Hóa]]
|12.000
|-
|[[Hồ Chí Minh City F.C.|Hồ Chí Minh]]
|[[Kota Hồ Chí Minh|Hồ Chí Minh City]]
|[[Stadion Thống Nhất]]
|16.000
|-
|[[Viettel SC|Viettel]]
|[[Hanoi|Hà Nội]]
|[[Stadion Hàng Đẫy]]
|22.500
|}
=== Pergantian Pelatih ===
{| class="wikitable sortable"
|-
!Tim
!Pelatih sebelumnya
!Alasan keluar
!Tanggal keluar
!Posisi di Klasemen
!Pelatih pengganti
!Tanggal penunjukan
|-
|[[Becamex Bình Dương F.C.|Becamex Bình Dương]]
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Thanh Sơn]]
| Akhir kontrak
| 24 Oktober 2019
|align="center" rowspan="6"|''Pra-musim''
| {{flagicon|BRA}} Carlos Oliveira
| 27 November 2019
|-
| [[Hải Phòng F.C.|Hải Phòng]]
| {{flagicon|VIE}} [[Trương Việt Hoàng]]
| Mengundurkan diri
| 24 Oktober 2019
|
|
|-
|[[Navibank Sài Gòn F.C.|Sài Gòn]]
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Thành Công]]
| Mengundurkan diri
| 24 Oktober 2019
| {{flagicon|VIE}} [[Hoàng Văn Phúc]]
| 22 November 2019
|-
|[[FLC Thanh Hóa F.C.|Thanh Hóa]]
| {{flagicon|VIE}} [[Mai Xuân Hợp]]
| Akhir kontrak
| 24 Oktober 2019
| {{flagicon|ITA}} [[Fabio Lopez]]
| 22 November 2019
|-
| [[Viettel SC|Viettel]]
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Hải Biên]]
| Akhir kontrak
| 24 Oktober 2019
| {{flagicon|VIE}} [[Trương Việt Hoàng]]
| 12 November 2019
|-
|[[Sông Lam Nghệ An F.C.|Sông Lam Nghệ An]]
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Đức Thắng]]
| Dipromosikan menjadi Direktur Technikal
| 16 Desember 2019
| {{flagicon|VIE}} [[Ngô Quang Trường]]
| 16 Desember 2019
|}
=== Personil dan Kostum ===
{| class="wikitable sortable" style="text-align:left;"
|-
! Tim
! Pelatih
! Kapten
! Apparel
! Sponsor
|-
|[[Becamex Bình Dương F.C.|Becamex Bình Dương]]
|{{flagicon|BRA}} [[Carlos Carvalho De Oliveira|Carlos Oliveira]]
|
|[[Kamito]]
|[[Becamex IDC]]
|-
|[[Dược Nam Hà Nam Định]]
|{{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Văn Dũng]]
|[[Lê Văn Phú]]
|[[Kelme (company)|Kelme]]
|[[Dược Nam Hà]]
|-
|[[Hà Nội F.C.|Hà Nội]]
|{{flagicon|VIE}} [[Chu Đình Nghiêm]]
|[[Nguyễn Văn Quyết]]
|[[Kappa (brand)|Kappa]]
|[[Siam Cement Group|SCG]]
|-
|[[Hải Phòng F.C.|Hải Phòng]]
|{{flagicon|VIE}} [[Ngô Quang Trường]]
|[[Doãn Ngọc Tân]]
|[[Jogarbola]]
|
|-
|[[Hoàng Anh Gia Lai]]
|{{flagicon|KOR}} [[Lee Tae-hoon (footballer)|Lee Tae-hoon]]
|[[Nguyễn Tuấn Anh]]
|[[Mizuno Corporation|Mizuno]]
|[[Thaco]]
|-
|[[Hồng Lĩnh Hà Tĩnh]]
|{{flagicon|VIE}} [[Phạm Minh Đức]]
|[[Ma Văn Tuấn]]
|[[Kelme (company)|Kelme]]
|
|-
|[[Quảng Nam F.C.|Quảng Nam]]
|{{flagicon|VIE}} [[Vũ Hồng Việt]]
|[[Đinh Thanh Trung]]
|Jogarbola
|[[LS Group]]
|-
|[[Navibank Sài Gòn F.C.|Sài Gòn]]
|{{flagicon|VIE}} [[Hoàng Văn Phúc]]
|[[Nguyễn Ngọc Duy]]
|[[Fraser Sports]]
|
|-
|[[SHB Đà Nẵng]]
|{{flagicon|VIE}} [[Lê Huỳnh Đức]]
|[[Hà Đức Chinh]]
|Kamito
|[[Saigon-Hanoi Commercial Joint Stock Bank|SHB]]
|-
|[[Sông Lam Nghệ An F.C.|Sông Lam Nghệ An]]
|{{flagicon|VIE}} [[Ngô Quang Trường]]
|[[Trần Nguyên Mạnh]]
|[[Mitre Sports International|Mitre]]
|[[Bac A Bank]]
|-
|[[Than Quảng Ninh]]
|{{flagicon|VIE}} [[Phan Thanh Hùng]]
|[[Huỳnh Tuấn Linh]]
|[[Joma]]
|[[Vinacomin]]
|-
|[[FLC Thanh Hóa F.C.|Thanh Hóa]]
|{{flagicon|ITA}} [[Fabio Lopez]]
|[[Lê Văn Thắng]]
|Jogarbola
|
|-
|[[Hồ Chí Minh City F.C.|TP Hồ Chí Minh]]
|{{flagicon|KOR}} [[Jung Hae-seong]]
|
|Kappa
|[[CityLand]]
|-
|[[Viettel SC|Viettel]]
|{{flagicon|VIE}} [[Trương Việt Hoàng]]
|[[Bùi Tiến Dũng (footballer, born 1995)|Bùi Tiến Dũng]]
|[[VNA Sports]]
|[[Viettel]]
|}
== Klasemen ==
{{Klasemen V.League 1 2020}}
=== Posisi per Pekan ===
Tabel ini mencantumkan posisi tim setiap pekan.
{{#invoke:Sports rbr table|table
| sortable = y
| legendpos = br
| update = 2020
|team1= [[CLB Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]]
|res1= 5/ 9/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team2= [[CLB Dược Nam Hà Nam Định|Dược Nam Hà Nam Định]]
|res2= 13/ 10/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team3= [[CLB Hà Nội|Hà Nội]]
|res3= 1/ 8/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team4= [[CLB Hải Phòng|Hải Phòng]]
|res4= 3/ 5/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team5= [[CLB Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]]
|res5= 6/ 3/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team6= [[CLB Hồng Lĩnh Hà Tĩnh|Hồng Lĩnh Hà Tĩnh]]
|res6= 9/ 12/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team7= [[CLB Quảng Nam|Quảng Nam]]
|res7= 14/ 11/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team8= [[CLB Sài Gòn|Sài Gòn]]
|res8= 7/ 2/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team9= [[CLB SHB Đà Nẵng|SHB Đà Nẵng]]
|res9= 10/ 14/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team10= [[CLB Sông Lam Nghệ An|Sông Lam Nghệ An]]
|res10= 8/ 6/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team11= [[CLB Than Quảng Ninh|Than Quảng Ninh]]
|res11= 11/ 7/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team12= [[CLB Thanh Hóa|Thanh Hóa]]
|res12= 12/ 13/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team13= [[CLB TP Hồ Chí Minh|TP Hồ Chí Minh]]
|res13= 2/ 1/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
|team14= [[CLB Viettel|Viettel]]
|res14= 4/ 4/ / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / / /
| color_1 = 1st
| text_1 = Lolos ke {{#ifexist:Liga Champions AFC 2021|[[Liga Champions AFC 2021]]|[[Liga Champions AFC]]}}
| color_2 = blue3
| text_2 = Lolos ke {{#ifexist:Piala AFC 2021|[[Piala AFC 2021|babak grup Piala AFC]]|[[Piala AFC|babak grup Piala AFC]]}}
| color_13 = red2
| text_13 = Masuk ke {{#ifexist:Zona Play-off|[[#Zona Play-off|Zona Play-off]]}}
| color_14 = red1
| text_14 = Degradasi ke [[V.League 2 2021]]
| source = [https://vpf.vn/season/v-league-2020/ VPF]
}}
== Hasil Pertandingan ==
{{#invoke:sports results|main
| source =[https://vpf.vn/season/v-league-2020/]
| update = future |start_date = Februari 2020
| a_note = yes
| matches_style = FBR
<!--Team definitions (wikilinks in table)-->
|team1=BBD |name_BBD=[[Becamex Bình Dương F.C.|Becamex Bình Dương]]
|team2=HND |name_HND=[[Dược Nam Hà Nam Định|Hà Nam Định]]
|team3=HNI |name_HNI=[[Hà Nội F.C.|Hà Nội]]
|team4=HPG |name_HPG=[[Hải Phòng F.C.|Hải Phòng]]
|team5=AGL |name_AGL=[[Hoàng Anh Gia Lai]]
|team6=LHT |name_LHT=[[Hồng Lĩnh Hà Tĩnh|Hà Tĩnh FC]]
|team7=QNM |name_QNM=[[Quảng Nam F.C.|Quảng Nam]]
|team8=SGN |name_SGN=[[Navibank Sài Gòn F.C.|Sài Gòn]]
|team9=DNG|name_DNG=[[SHB Đà Nẵng]]
|team10=LNA|name_LNA=[[Sông Lam Nghệ An F.C.|Sông Lam Nghệ An]]
|team11=TQN|name_TQN=[[Than Quảng Ninh]]
|team12=TNH|name_TNH=[[FLC Thanh Hóa F.C.|Thanh Hóa]]
|team13=HCM|name_HCM=[[Hồ Chí Minh City F.C.|TP Hồ Chí Minh]]
|team14=VTL|name_VTL=[[Viettel SC|Viettel]]
}}
== Statistik ==
{{updated|pertandingan yang dimainkan sampai 2020}}<ref>{{cite web|title=Statistik V.League 1|url=https://vpf.vn/season/v-league-2020/|language=id}}</ref>
=== Top Score ===
{| class="wikitable" style="text-align:center"
!Pos
!Pemain
!Tim
!Gol
|-
|1
|
|
|
|-
|2
|
|
|
|-
|3
|
|
|
|-
|4
|
|
|
|-
|5
|
|
|
|-
|}
=== Top Assist ===
{| class="wikitable" style="text-align:center"
!Pos
!Pemain
!Tim
!Assist
|-
|1
|
|
|
|-
|2
|
|
|
|-
|3
|
|
|
|-
|4
|
|
|
|-
|5
|
|
|
|-
|}
=== Hatrick ===
{| class="wikitable"
|-
! Pemain !! Tim !! Melawan !! style="text-align:center" | Skor !! Tanggal !! Jumlah
|-
|
|
|
|
|
|
|-
|
|
|
|
|
|
|-
|
|
|
|
|
|
|-
|
|
|
|
|
|
|-
|
|
|
|
|
|
|-
|}
== Kehadiran Penonton ==
{{fb a header}}
{{fb a team|p=1|t=Becamex Bình Dương F.C. |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=5208}}
{{fb a team|p=2|t=Dược Nam Hà Nam Định |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=15000}}
{{fb a team|p=3|t=Hà Nội F.C. |s=0|h=0 |l=0 |a=0 |pr=8077}}
{{fb a team|p=4|t=Hải Phòng F.C. |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=6231}}
{{fb a team|p=5|t=Hoàng Anh Gia Lai |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=8385}}
{{fb a team|p=6|t=Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |nt=†}}
{{fb a team|p=7|t=Quảng Nam F.C. |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=6231}}
{{fb a team|p=8|t=Navibank Sài Gòn F.C. |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=3731}}
{{fb a team|p=9|t=SHB Đà Nẵng |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=7769}}
{{fb a team|p=10|t=Sông Lam Nghệ An F.C. |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=7000}}
{{fb a team|p=11|t=Than Quảng Ninh |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=5192}}
{{fb a team|p=12|t=FLC Thanh Hóa F.C. |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=7346}}
{{fb a team|p=13|t=Hồ Chí Minh City F.C. |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=6769}}
{{fb a team|p=14|t=Viettel SC |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=7231}}
{{fb a footer |s=0 |h=0 |l=0 |a=0 |pr=7180
|u= 2020
|source=
|notes=<sup>†</sup>
Tim tersebut bermain di [[V.League 2 2019|V.League 2]] musim lalu|date=2020}}
== Lihat Juga ==
* [[V.League 2 2020]]
* [[Piala Nasional Vietnam 2020]]
* [[Piala Super Vietnam 2020]]
== Referensi ==
<references />
== Pranala luar ==
* [https://vpf.vn/season/v-league-2020/ VPF]
{{V.League 1}}
[[Kategori:V.League 1]]
|