Piala Nasional Vietnam 2020: Perbedaan antara revisi

Konten dihapus Konten ditambahkan
←Membuat halaman berisi ''''Piala Vietnam 2020''' (dikenal sebagai Piala Nasional Bamboo Airways karena alasan sponsor) adalah edisi ke-28 Piala Vietnam, kompetisi sistem gugur sepakbola Vietn...'
Tag: tanpa kategori [ * ] VisualEditor
 
 
(10 revisi perantara oleh 2 pengguna tidak ditampilkan)
Baris 1:
{{infobox football tournament season
'''Piala Vietnam 2020''' (dikenal sebagai Piala Nasional Bamboo Airways karena alasan sponsor) adalah edisi ke-28 Piala Vietnam, kompetisi sistem gugur sepakbola Vietnam yang diselenggarakan oleh Federasi Sepak Bola Vietnam.
| title = Piala Vietnam
| year = 2020
| other_title =
| image =
| imagesize =
| caption =
| country = {{flag|Vietnam}}
| num_teams = 26
| champions =
| runner-up =
| matches =
| goals =
| top goal scorer =
| player =
| prevseason = [[Piala Vietnam 2019|2019]]
| nextseason = ''[[Piala Vietnam 2021|2021]]''
}}
 
'''Piala Vietnam 2020''' (dikenal sebagai Piala Nasional Bamboo Airways karena alasan sponsor) adalah edisi ke-28 [[Piala Nasional Vietnam]], kompetisi sistem gugur sepakbola Vietnam yang diselenggarakan oleh Federasi Sepak Bola Vietnam.
 
Musim ini akan dimulai 9 Februari 2020.<ref>{{Cite web|url=https://vpf.vn/wp-content/uploads/2020/01/2020-01-06-LTD-CQG-2020.pdf|title=Lịch thi đấu Vòng loại, Vòng 1/8 Cúp Quốc gia 2020|last=|first=|date=|website=|access-date=7 Januari 2020}}</ref>
 
== Bracket ==
{{#invoke:RoundN |main |columns=5
|widescore=yes |bold_winner=high |3rdplace=no
|RD1=[[#Babak Kualifikasi|Kualifikasi]]
|RD2=[[#Babak 16 Besar|16 Besar]]
|RD3=[[#Babak Perempat Final|Perempat Final]]
|RD4=[[#Babak Semifinal|Semifinal]]
|RD5=[[#Babak Final|Final]]
<!--Date-Place/Team 1/Score 1/Team 2/Score 2 -->
<!-- [[#Babak Kualifikasi|Kualifikasi]] -->
| |'''[[Becamex Bình Dương F.C.|Bình Dương]]'''| |Bye|
|10 Februari 2020|[[Phố Hiến F.C.|Phố Hiến]]| |[[FLC Thanh Hóa F.C.|Thanh Hóa FC]]|
| |'''[[Quảng Nam F.C.|Quảng Nam]]'''| |Bye|
|10 Februari 2020|[[Hồng Lĩnh Hà Tĩnh|Hà Tĩnh FC]]| |[[XM Fico Tây Ninh]]|
| |'''[[XSKT Cần Thơ]]'''| |Bye|
|10 Februari 2020|[[Bình Phước F.C.|Bình Phước]]| |[[Đắk Lắk F.C.|Đắk Lắk]]|
| |'''[[Hà Nội F.C.|Hà Nội]]'''| |Bye|
|10 Februari 2020|[[Đồng Tháp F.C.|Đồng Tháp]]| |[[Hải Phòng F.C.|Hải Phòng]]|
|9 Februari 2020|[[Sông Lam Nghệ An F.C.|Sông Lam]]| |[[Bình Định F.C.|Bình Định]]|
|10 Februari 2020|[[Bà Rịa-Vũng Tàu F.C.|Bà Rịa-Vũng Tàu]]| |[[Navibank Sài Gòn F.C.|Sài Gòn]]|
|9 Februari 2020|[[An Giang F.C.|An Giang]]| |[[Long An F.C.|Long An]]|
|9 Februari 2020|[[Sanna Khánh Hòa BVN FC|S. Khánh Hòa BVN]]| |[[Viettel SC|Viettel]]|
| |'''[[Than Quảng Ninh]]'''| |Bye|
|9 Februari 2020|[[Dược Nam Hà Nam Định|Nam Định]]| |[[Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh]]|
| |'''[[Hồ Chí Minh City F.C.|Hồ Chí Minh]]'''| |Bye|
|9 Februari 2020|[[Bóng đá Huế F.C.|Huế]]| | [[SHB Đà Nẵng|Đà Nẵng]]|
<!-- [[#Babak 16 Besar|16 Besar]] -->
|15 Februari 2020|[[Becamex Bình Dương F.C.|Bình Dương]]| | |
|15 Februari 2020|[[Quảng Nam F.C.|Quảng Nam]]| | |
|15 Februari 2020|[[XSKT Cần Thơ]]| | |
|15 Februari 2020|[[Hà Nội F.C.|Hà Nội]]| | |
|16 Februari 2020| | | |
|16 Februari 2020| | | |
|16 Februari 2020|[[Than Quảng Ninh]]| | |
|16 Februari 2020|[[Hồ Chí Minh City F.C.|Hồ Chí Minh]]| | |
<!-- [[#Perempat Final|Perempat Final]] -->
|TBD|Pemenang 16B 1| |Pemenang 16B 2|
|TBD|Pemenang 16B 3| |Pemenang 16B 4|
|TBD|Pemenang 16B 5| |Pemenang 16B 6|
|TBD|Pemenang 16B 7| |Pemenang 16B 8|
<!-- [[#Semi Final|Semi Final]] -->
|TBD|Pemenang PF 1| |Pemenang PF 2|
|TBD|Pemenang PF 3| |Pemenang PF 4|
<!-- [[#Final|Final]] -->
|TBD|Pemenang SF 1| |Pemenang SF 2|
}}
 
== Babak Kualifikasi ==
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|9|df=y}}
| time = 15:30
| team1 = [[An Giang F.C.|An Giang]]
| team2 = [[Long An F.C.|Long An]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi An Giang|An Giang]]
| stadium = [[Stadion An Giang]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|9|df=y}}
| time = 16:00
| team1 = [[Bóng đá Huế F.C.|Huế]]
| team2 = [[SHB Đà Nẵng|Đà Nẵng]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Huế]]
| stadium = [[Stadion Tự Do]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|9|df=y}}
| time = 17:00
| team1 = [[Sanna Khánh Hòa BVN FC|S. Khánh Hòa BVN]]
| team2 = [[Viettel SC|Viettel]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Nha Trang]]
| stadium = [[Stadion 19 Agustus]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|9|df=y}}
| time = 17:00
| team1 = [[Sông Lam Nghệ An F.C.|Sông Lam]]
| team2 = [[Bình Định F.C.|Bình Định]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi Nghệ An|Nghệ An]]
| stadium = [[Stadion Vinh]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|9|df=y}}
| time = 18:00
| team1 = [[Dược Nam Hà Nam Định|Nam Định]]
| team2 = [[Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Nam Định]]
| stadium = [[Stadion Thiên Trường|Stadion Thien Truong]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|10|df=y}}
| time = 15:30
| team1 = [[Hồng Lĩnh Hà Tĩnh|Hà Tĩnh FC]]
| team2 = [[XM Fico Tây Ninh]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi Ha Tinh|Hà Tĩnh]]
| stadium = [[Stadion Hà Tĩnh]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|10|df=y}}
| time = 15:30
| team1 = [[Đồng Tháp F.C.|Đồng Tháp]]
| team2 = [[Hải Phòng F.C.|Hải Phòng]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi Dong Thap|Đồng Tháp]]
| stadium = [[Stadion Cao Lãnh]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|10|df=y}}
| time = 16:30
| team1 = [[Bình Phước F.C.|Bình Phước]]
| team2 = [[Đắk Lắk F.C.|Đắk Lắk]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi Binh Phuoc|Bình Phước]]
| stadium = [[Stadion Bình Phước]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|10|df=y}}
| time = 18:00
| team1 = [[Phố Hiến F.C.|Phố Hiến]]
| team2 = [[FLC Thanh Hóa F.C.|Thanh Hóa FC]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi Hung Yen|Hưng Yên]]
| stadium = [[Stadion Sepak Bola Akademi PVF|Stadion Akademi PVF]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|10|df=y}}
| time = 18:00
| team1 = [[Bà Rịa-Vũng Tàu F.C.|Bà Rịa-Vũng Tàu]]
| team2 = [[Navibank Sài Gòn F.C.|Sài Gòn]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi Bà Rịa–Vũng Tàu|Bà Rịa]]
| stadium = [[Stadion Bà Rịa]]
| attendance =
| referee =
}}
 
== Babak 16 besar ==
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|15|df=y}}
| time = 17:00
| team1 = [[Becamex Bình Dương F.C.|Bình Dương]]
| team2 = [[Phố Hiến F.C.|Phố Hiến]] / [[FLC Thanh Hóa F.C.|Thanh Hóa FC]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi Bình Dương|Bình Dương]]
| stadium = [[Stadion Gò ĐậuThủ Dầu Một]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|15|df=y}}
| time = 17:00
| team1 = [[Quảng Nam F.C.|Quảng Nam]]
| team2 = [[Hồng Lĩnh Hà Tĩnh|Hà Tĩnh FC]] / [[XM Fico Tây Ninh]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi Quang Nam|Quảng Nam]]
| stadium = [[Stadion Quang Nam]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|15|df=y}}
| time = 17:00
| team1 = [[XSKT Cần Thơ]]
| team2 = [[Bình Phước F.C.|Bình Phước]] / [[Đắk Lắk F.C.|Đắk Lắk]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Cần Thơ]]
| stadium = [[Stadion Cần Thơ]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|15|df=y}}
| time = 19:00
| team1 = [[Hà Nội F.C.|Hà Nội]]
| team2 = [[Đồng Tháp F.C.|Đồng Tháp]] / [[Hải Phòng F.C.|Hải Phòng]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Hanoi|Hà Nội]]
| stadium = [[Stadion Hàng Đẫy|Stadion Hang Day]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|16|df=y}}
| time = 15:30 / 17:00
| team1 = [[An Giang F.C.|An Giang]] / [[Long An F.C.|Long An]]
| team2 = [[Sanna Khánh Hòa BVN FC|S. Khánh Hòa BVN]] / [[Viettel SC|Viettel]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi An Giang|An Giang]] / [[Provinsi Long An|Long An]]
| stadium = [[Stadion An Giang]] / [[Stadion Long An]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|16|df=y}}
| time = 17:00 / 16:00
| team1 = [[Sông Lam Nghệ An F.C.|Sông Lam]] / [[Bình Định F.C.|Bình Định]]
| team2 = [[Bà Rịa-Vũng Tàu F.C.|Bà Rịa-Vũng Tàu]] / [[Navibank Sài Gòn F.C.|Sài Gòn]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi Nghệ An|Nghệ An]] / [[Qui Nhơn|Quy Nhơn]]
| stadium = [[Stadion Vinh]] / [[Stadion Quy Nhơn]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|16|df=y}}
| time = 18:00
| team1 = [[Than Quảng Ninh]]
| team2 = [[Dược Nam Hà Nam Định|Nam Định]] / [[Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Provinsi Quảng Ninh|Tỉnh Quảng Ninh]]
| stadium = [[Stadion Cẩm Phả]]
| attendance =
| referee =
}}
{{footballbox collapsible
| date = {{Start date|2020|2|16|df=y}}
| time = 19:00
| team1 = [[Hồ Chí Minh City F.C.|Hồ Chí Minh]]
| team2 = [[Bóng đá Huế F.C.|Huế]] / [[SHB Đà Nẵng|Đà Nẵng]]
| score =
| goals1 =
| goals2 =
| location = [[Kota Hồ Chí Minh|Hồ Chí Minh City]]
| stadium = [[Stadion Thống Nhất]]
| attendance =
| referee =
}}
 
== Babak Perempat Final ==
'''TBD'''
 
== Babak Semi Final ==
'''TBD'''
 
== Babak Final ==
'''TBD'''
 
== Lihat Juga ==
 
* [[V.League 1 2020]]
* [[V.League 2 2020]]
* [[Piala Super Vietnam 2020]]
 
[[Kategori:Pertandingan olahraga menurut jenis]]
== Referensi ==