V.League 2 2020: Perbedaan antara revisi

Konten dihapus Konten ditambahkan
Baris 22:
 
=== Stadion dan Lokasi ===
{| class="wikitable"
|+
!Tim
!Lokasi
!Stadion
!Kapasitas
|-
|[[An Giang F.C.|An Giang]]
|[[Provinsi An Giang|An Giang]]
|[[Stadion An Giang]]
|10.000
|-
|[[Bà Rịa-Vũng Tàu F.C.|Bà Rịa-Vũng Tàu]]
|[[Provinsi Bà Rịa–Vũng Tàu|Bà Rịa]]
|[[Stadion Bà Rịa]]
|
|-
|[[Bình Phước F.C.|Bình Phước]]
|[[Provinsi Binh Phuoc|Bình Phước]]
|[[Stadion Bình Phước]]
|10.000
|-
|[[Bình Định F.C.|Bình Định]]
|[[Qui Nhơn|Quy Nhơn]]
|[[Stadion Quy Nhơn]]
|15.000
|-
|[[Huế F.C.|Huế]]
|[[Huế]]
|[[Stadion Tự Do]]
|16.000
|-
|[[Long An F.C.|Long An]]
|[[Provinsi Long An|Long An]]
|[[Stadion Long An]]
|20.000
|-
|[[Phố Hiến F.C.|Phố Hiến]]
|[[Provinsi Hung Yen|Hưng Yên]]
|[[Stadion Sepak Bola Akademi PVF|Stadion Akademi PVF]]
|4.500
|-
|[[Sanna Khánh Hòa BVN FC|S. Khánh Hòa BVN]]
|[[Nha Trang]]
|[[Stadion 19 Agustus]]
|18.000
|-
|[[XM Fico Tây Ninh]]
|[[Provinsi Tay Ninh|Tỉnh Tây Ninh]]
|[[Stadion Tây Ninh]]
|11.730
|-
|[[XSKT Cần Thơ]]
|[[Cần Thơ]]
|[[Stadion Cần Thơ]]
|30.000
|-
|[[Đắk Lắk F.C.|Đắk Lắk]]
|[[Provinsi Dak Lak|Đắk Lắk]]
|[[Stadion Buôn Ma Thuột]]
|25.000
|-
|[[Đồng Tháp F.C.|Đồng Tháp]]
|[[Provinsi Dong Thap|Đồng Tháp]]
|[[Stadion Đồng Tháp]]
|18.000
|}
 
=== Personil dan Kostum ===